Điện Máy Sài Gòn là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện máy, điện lạnh. Điện Máy Sài Gòn nhận kiểm tra, sữa chữa và khắc phục triệt để nhiều hư hỏng từ đơn giản đến phức tạp của tất cả các dòng máy lạnh hiện có trên thị trường .
Với phương châm "TẬN TÌNH - THÂN THIỆN" Điện Máy Sài Gòn mong muốn đem đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ sữa chữa tốt nhất, tự tin mang đến cho khách hàng giải pháp sửa chữa tối ưu nhất . Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian cũng như chi phí sửa chữa.
|
Yếu tố về giá luôn là vấn đề mà nhiều khách hàng quan tâm khi sử dụng bất cứ dịch vụ nào. Chúng tôi luôn không ngừng cố gắng mang đến cho khách hàng dịch vụ có chất lượng tối ưu nhất với giá thành cực kỳ phải chăng. Điều này còn được thể hiện thông qua quá trình khảo sát giá trên thị trường, sau đó mới quyết định mức giá dịch vụ của công ty. Bởi vậy, khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ bảo trì bảo dưỡng máy lạnh của chúng tôi.
Tiếp nhận thông tin yêu cầu sữa chữa nhanh chóng qua hotline của công ty : 0908821829 - 0939696879
Kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị, đưa ra giải pháp sửa chữa và báo giá theo khung giá quy định của công ty.
Tiến hành sửa chữa máy lạnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật sau khi 2 bên đã thống nhất bảng giá, dịch vụ và khách hàng đã đồng ý.
Kiểm tra vận hành máy lạnh trước khi bàn giao, dán tem bảo hành và viết phiếu thanh toán cho khách hàng
Chế độ bảo hành dài hạn sau khi sửa chữa, có nhiều chế độ ưu đãi dành cho khách hàng cũ.
![]() |
![]() |
![]() |
VỆ SINH MÁY LẠNH | THÁO LẮP - DI DỜI MÁY LẠNH | SỬA CHỮA MÁY LẠNH |
Vệ sinh máy lạnh uy tín, chuyên nghiệp chỉ có tại Điện Máy Sài Gòn. Chúng tôi cam kết phục vụ tốt nhất, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí. | Bạn đang cần dịch vụ di dời máy lạnh từ nơi này sang nơi khác? Tháo và lắp đặt chỗ mới Điện Máy Sài Gòn sẵn sàng phục vụ. | Tay nghề thợ giỏi, Giá đúng niêm yết. Cam Kết có bảo hành sau thời gian sửa chữa. LUÔN ĐÚNG GIÁ - ĐÚNG HẸN |
Ngoài ra Điện Máy Sài Gòn còn nhận: lắp đặt - sửa chữa máy giặt, máy nước nóng, máy tắm , tủ lạnh, tủ đông, tủ mát .....vui lòng liên hệ HOTLINE: 0939 69 68 79 – 0908 821 829 để biết chi tiết. |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | 200.000đ – 250.000đ |
Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 400.000đ – 650.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 450.000đ-1.200.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R22) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Bơm gas hoàn toàn (R32, R410a) | Bộ | 800.000đ – 1.300.000đ |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng 5HP | Bộ | 350.000đ |
Vệ sinh máy lạnh âm trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ |
Vệ sinh máy lạnh áp trần | Bộ | 500.000đ – 800.000đ |
Châm gas bổ sung R22 | Bộ | 850.000đ – 1.550.000đ |
Châm gas bổ sung R32, R410a | Bộ | 1.700.000đ – 2.300.000đ |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Bộ | Từ 500.000đ |
Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.
Dịch vụ | Giá tham khảo (chưa bao gồm vật tư) | Ghi chú |
Tháo lắp máy lạnh treo tường 1HP – 2.5HP | 600.000 – 800.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 950.000đ – 1.200.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo máy lạnh âm trần, áp trần, tủ đứng | 500.000 – 700.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Tháo lắp dàn nóng/ lạnh máy âm trần, áp trần, tủ đứng | 400.000đ – 500.000đ | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh | 500.000 – 700.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) |
Tháo gỡ máy lạnh cũ | 150.000đ – 400.000đ | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Lắp máy lạnh âm trần | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh mẹ bồng con | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây | Từ 600.000đ -900.000đ (chưa bao gồm vật tư) | Báo giá chính xác sau khi khảo sát |
Lắp âm ống đồng trong tường hoặc trên trần thạch cao, la phông (tính theo mét) | 185.000đ | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 1.5HP |
Lắp âm dây điện nguồn và ống nước thải máy lạnh (tính theo mét) | 150.000đ | Áp dụng với máy treo tường 2HP |
Khử trùng máy lạnh | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh. |
Hút chân không | 250.000đ – 300.000đ | |
Nén ni tơ | 300.000đ – 400.000đ | |
Châm Gas R22 | 250.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R410 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Châm Gas R32 | 450.000đ | Bơm bổ sung cho đúng định lượng kỹ thuật. |
Bơm gas do thất thoát trên 50% định lượng | Từ 500.000đ | Báo giá sau khi kiểm tra |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Xử lý chảy nước | Bộ | 300.000đ |
Sửa board (Mono) | Bộ | 700.000đ – 1.000.000đ |
Sửa board (Inverter) | Bộ | 1.000.000đ – 1.600.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.000.000đ – 1.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.100.000đ – 2.000.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 1.400.000đ – 2.300.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 1.500.000đ – 2.400.000đ |
Hút chân không | Bộ | 250.000đ – 300.000đ |
Nén ni tơ | Bộ | 300.000đ – 400.000đ |
Thay tụ đề block máy lạnh | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay Remote | Cái | 300.000đ |
Thay cảm biến | Cái | 600.000đ – 800.000đ |
Thay động cơ lá đảo | Cái | 500.000đ – 800.000đ |
Thay block (Mono) | Cái | 1.800.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) | Cái | 2.100.000đ – 4.400.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Mono) | Cái | 900.000đ – 1.800.000đ |
Thay motor quạt dàn nóng/dàn lạnh (Inverter) | Cái | 1.200.000đ – 2.300.000đ |
Thay lồng sóc (Mono) | Cái | 800.000đ – 1.200.000đ |
Thay lồng sóc (Inverter) | Cái | 1.000.000đ – 1.400.000đ |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Bộ | 1.400.000đ – 2.500.000đ |
Thay bơm thoát nước rời | Cái | 1.800.000đ – 2.400.000đ |
Dịch vụ | Đơn vị | Đơn Giá |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Mono) | Bộ | 2.200.000đ – 2.900.000đ |
Xử lý xì tán, bơm gas hoàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.400.000đ – 3.900.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Mono) | Bộ | 2.700.000đ – 4.200.000đ |
Xử lý xì dàn, bơm gas goàn toàn (Inverter) | Bộ | 2.900.000đ – 5.000.000đ |
Hút chân không | Bộ | 350.000đ – 400.000đ |
Nén ni tơ | Bộ | 400.000đ – 700.000đ |
Thay contactor | Cái | 900.000đ – 1.500.000đ |
Thay block máy lạnh (mono) | Cái | 4.500.000đ – 10.900.000đ |
Thay block máy lạnh (Inverter) | Cái | 5.000.000đ – 12.100.000đ |
Sản phẩm | Công suất | Đơn giá |
Thay block (Mono) | 1.0 – 2 HP | 2.200.000đ – 3.900.000đ |
Thay block (Inverter) | 1.0 – 2 HP | 2.100.000đ – 4.400.000đ |
Block máy lạnh | Công suất khác | Liên hệ |
Dịch vụ |
ĐVT |
Giá tham khảo |
Ghi chú |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0HP ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
130.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5HP – 2 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 12, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
160.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5HP – 3 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 16, bao gồm Gel Si cách nhiệt. |
mét (m) |
220.000đ |
Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
Dây điện Cadivi 1.5 |
mét (m) |
6.000đ |
Máy 1.0HP – 1.5HP |
Dây điện Cadivi 2.5 |
mét (m) |
8.500đ |
Máy 2.0HP – 2.5HP |
Dây điện Cadivi 3.0 |
mét (m) |
10.000đ |
Máy 2.5HP – 3HP |
Dây điện Cadivi 4.0 |
mét (m) |
12.000đ |
Máy 5HP |
CB tép Sino + hộp |
cái |
80.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
CB cóc thường + hộp |
cái |
45.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ |
80.000đ |
Máy 1.0HP – 2.5HP |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) |
bộ |
300.000đ |
Máy 3HP – 5HP |
Công đục tường, âm ống nước |
mét (m) |
50.000đ – 75.000đ |
There are no products in this section